Từ Vựng Unit 3 Tiếng Anh lớp 11
accidentally (adv) [,æksi'dentlli]: tình cờ
blow out (v) [blou]: thổi tắt
budget (n) ['bʌdʒit]: ngân sách
candle (n) ['kændl]: đèn cầy, nến
celebrate (v) ['seləbreit]: tổ chức, làm lễ kỷ niệm
clap (v) [klæp]: vỗ tay
count on (v) [kaunt]: trông chờ vào
decorate (v) ['dekəreit]: trang trí
decoration (n) [,dekə'rei∫n]: sự/đồ trang trí
diamond anniversary (n) (= diamond wedding= diamond jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)
financial (adj) [fai'næn∫l; fi'næn∫l]: (thuộc) tài chính
flight (n) [flait]: chuyến bay
forgive (v) [fə'gi]: tha thứ
get into trouble (exp): gặp rắc rối
golden anniversary (n) (= golden wedding= golden jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)
guest (n) [gest]: khách
helicopter (n) ['helikɔptə]: trực thăng
hold (v) [hould]: tổ chức
icing (n) ['aisiη]: lớp kem phủ trên mặt bánh
jelly (n) ['dʒeli]: thạch (thực phẩm có hương vị trái cây được đông lại)
judge (n) ['dʒʌdʒ]: thẩm phán
lemonade (n) [,lemə'neid]: nước chanh
mention (v) ['men∫n]: đề cập
mess (n) [mes]: sự bừa bộn
milestone (n) ['mailstoun]: sự kiện quan trọng
organise (v) ['ɔ:gənaiz]: tổ chức
refreshments (n) [ri'fre∫mənt]: món ăn nhẹ
serve (v) [sə:v]: phục vụ
silver anniversary (n) (= silver wedding= silver jubilee): lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)
slice (n) [slais]: miếng
slip out (v) [slip aut]: lỡ miệng
tidy up (v) ['taidi]: dọn dẹp
upset (v) [ʌp'set]: làm bối rối, lo lắng